ホーム > Sendai City Official Website > Trang thông tin về cuộc sống Sendai > Địa điểm sơ tán địa phương
Page ID: 64999
Updated: March 3, 2023
ここから本文です。
Là những nơi sơ tán lớn tạm thời dành cho những địa phương mà không đảm bảo được Nơi sơ tán chỉ định, được chỉ định là những công viên tương đối lớn.
NO |
Tên |
Địa chỉ |
Diện tích |
Số lượng người có thể chứa (người) |
---|---|---|---|---|
1 |
Công viên Toricho |
183-2 Aobamachi |
2,237 |
1,100 |
2 |
Khu vực trồng cây xanh Hirosegawa Yodomi |
1 Chisaki, Tsunogoro |
24,533 |
12,200 |
3 |
Khu vực trồng cây xanh Hirosegawa Ushigoe |
Aza Sankyozawa Chisaki, Aramaki |
26,039 |
13,000 |
4 |
Công viên Kita-Sanbancho |
1-343 Kimachidori |
4,357 |
2,100 |
5 |
Công viên Kotodai |
3-9-2 Hoka, Honcho |
26,887 |
13,400 |
6 |
Công viên Nishikicho |
2-21-1 Honcho |
17,381 |
8,600 |
7 |
Trường tiểu học và trung học trực thuộc Đại học sư phạm Miyagi |
6-4-1 Kamisugi |
17,604 |
8,800 |
8 |
Công viên Kamisugi |
4-239-3 Hoka, Kamisugi |
4,377 |
2,100 |
9 |
Trường cấp 3 Tokiwagi Gakuen |
4-3-20 Odawara |
2,600 |
1,300 |
10 |
Sân Hyojogawara |
70-1 Kadan |
27,203 |
13,600 |
11 |
Sân vận động Miyagi Hirose |
39-1 Aza Matsubara, Kami-Ayashi |
30,240 |
15,100 |
12 |
Trường cấp 3 Miyagi Sendai Daini |
1 Yodomibashidori |
20,000 |
10,000 |
13 |
Công viên Nakayama Tobinoko |
2-16-17 Chinai, Nakayama |
11,631 |
5,800 |
14 |
Công viên Nakayama |
7-21 Chinai, Nakayama |
5,282 |
2,600 |
15 |
Sân bóng đá Hozawa Gakuen |
3-21-24, Kawadaira |
25,000 |
12,500 |
16 |
Trường cấp 3 Miyagi First Senior ※Trường đang xây lại vì vậy đang không được sử dụng (xác định tái sử dụng vào năm 2024) |
1-6-2 Hachiman |
13,524 |
6,700 |
17 |
Trường cấp 3 Miyagi Hirose |
4-4-1 Ochiai |
33,500 |
16,700 |
18 |
Công viên Kawadaira 3-chome-higashi |
3-14-2 Kawadaira |
7,918 |
3,900 |
19 |
Quảng trường Kunimi Community |
5-9 Gaiku, Kunimi |
9,834 |
4,600 |
NO |
Tên |
Địađiểm |
Diệntích |
Số lượng người có thể chứa(người) |
---|---|---|---|---|
1 |
Trường cấp 3 Miyagi Sendai Daisan |
1-19 Tsurugaya |
30,161 |
15,000 |
2 |
Trường phòng chống chữa cháy Miyagi |
4-7-1 Saiwaicho |
7,200 |
3,600 |
3 |
Công viên Shimizunuma |
1-17-1 Shimizunuma |
7,869 |
3,900 |
4 |
Công viên Ogimachi 1-chome |
1-4 Ogimachi |
35,246 |
17,600 |
5 |
Công viên Hinodemachi |
3-6 Hinodemachi |
28,922 |
14,400 |
6 |
Công viên Ogimachi 4-chome |
4-9-1 Ogimachi |
26,826 |
13,400 |
7 |
Công viên Fukudamachi-minami 1-chome |
1-1007 Fukudamachi-minami |
16,093 |
8,000 |
8 |
Công viên Takasago 1-chome |
1-23-1 Takasago |
10,123 |
5,000 |
9 |
Công viên Ideka 2-chome |
2-7-9 Ideka |
3,594 |
1,700 |
NO | Tên | Địa điểm | Diện tích(m2) | Số lượng người có thể chứa(người) |
---|---|---|---|---|
1 | Trường cấp 3 Miyagi Sendai Daiichi | 4 Motochabatake | 25,450 | 12,700 |
2 | Trường cấp 2-3 Miyagi Sendai Nika | 1-4-1 Rembo | 9,218 | 4,600 |
3 | Công viên Kinoshita | 2-69 Kinoshita | 9,132 | 4,500 |
4 | Khu vực trồng cây xanh Hirosegawa Miyazawa | Doba Chisaki | 18,253 | 9,100 |
5 | Công viên Oroshimachi 5-chome | 5-4 Oroshimachi | 18,072 | 9,000 |
6 | Công viên Rokuchonome-Minamimachi | 6-2 Rokuchonome-Minamimachi | 2,564 | 1,200 |
7 | Công viên Rokuchonome-Nakamachi | 29-1 Rokuchonome-Nakamachi | 2,640 | 1,300 |
8 | Công viên Rokuchonome-Kitamachi | 9-3 Rokuchonome-Kitamachi | 2,785 | 1,400 |
9 | Công viên Rokuchonome-Nakamachi-nishi | 9-1 Rokuchonome-Nakamachi | 5,346 | 2,700 |
10 | Công viên Oroshimachi-higashi 2-chome | 2-4-1 Oroshimachi-higashi | 33,009 | 16,500 |
11 | Công viên Minami-Koizumi | 3-209-7 Hoka, Furujiro | 21,104 | 10,500 |
NO | Tên | Địa điểm | Diện tích(m2) | Số lượng người có thể chứa(người) |
---|---|---|---|---|
1 | Khu vực trồng cây xanh Hirosegawa Atago | Koeji Chinai | 11,066 | 5,500 |
2 | Trường cấp 3 Miyagi Sendai-minami | 14-1 Negishimachi | 12,000 | 6,000 |
3 | Sân bóng trường cấp 3 Sendai Johnan | 19-212 Yagiyama-Kasumicho | 15,000 | 7,500 |
4 | Đại học Miyagi khoa thực phẩm | 2-2-1 Hatatate | 9,000 | 4,500 |
5 | Sân thể dục tổng hợp Aobayama trường đại học công nghiệp Tohoku | 37 Aza Midodaira, Kagitori | 37,067 | 18,500 |
6 | Công viên Hachihonmatsu | 2-1-64 Hoka, Hachihonmatsu | 10,238 | 5,100 |
7 | Công viên Nakada-chuo | 5-13 Higashi-Nakada | 41,300 | 20,600 |
NO |
Tên |
Địa điểm |
Diện tích |
Số lượng người có thể chứa (người) |
---|---|---|---|---|
1 |
Công viên Shogen |
10-28-117 Shogen |
20,960 |
10,400 |
2 |
Công viên Chomeigaoka |
5-14-2 Hoka, Chomeigaoka |
27,161 |
13,500 |
3 |
Campus Izumi học viện Tohoku |
2-1-1 Tenjinzawa |
59,359 |
29,600 |
4 |
Trường cấp 3 Miyagi Izumi Shoryo |
4-26-1 Tsurugaoka |
39,378 |
19,600 |
5 |
Công viên Kuromatsu 2-chome |
2-2-30 Hoka, Kuromatsu |
3,046 |
1,500 |
6 |
Công viên Nankodai-minami 2-chome |
2-1-350 Nankodai-minami |
3,184 |
1,500 |
7 |
Công viên Nankodai 3-chome |
3-1 Chinai, Nankodai |
10,027 |
5,000 |
8 |
Công viên Izumi-chuo |
2-18-3 Izumi-chuo |
19,000 |
9,500 |
お問い合わせ
Copyright©City of Sendai All Rights Reserved.